--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed session
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed session
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed session
+ Noun
phiên họp kín, hội nghị kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed session"
Những từ có chứa
"closed session"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lim dim
chầu
bần cùng
cháy túi
bế quan tỏa cảng
phiên
hỏi gạn
bế quan toả cảng
ngột ngạt
khép kín
more...
Lượt xem: 963
Từ vừa tra
+
closed session
:
phiên họp kín, hội nghị kín.
+
alleged
:
được cho là, bị cho làthe alleged thief người bị cho là kẻ trộm
+
weirdness
:
tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường
+
ruỗng
:
Hollowed out (by borers...)Mọt đục ruỗng bànThe table is hollowed out (eaten hollow) by borers
+
nhị hỉ
:
Newly-weds first visit to the bride ' s family (one the wedding day's morrow)